Có 2 kết quả:
国防 quốc phòng • 國防 quốc phòng
giản thể
Từ điển phổ thông
quốc phòng, phòng thủ quốc gia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quốc phòng, phòng thủ quốc gia
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc gìn giữ đất nước.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0