Có 2 kết quả:

国防 quốc phòng國防 quốc phòng

1/2

quốc phòng

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc phòng, phòng thủ quốc gia

Bình luận 0

quốc phòng

phồn thể

Từ điển phổ thông

quốc phòng, phòng thủ quốc gia

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc gìn giữ đất nước.

Bình luận 0